Có 2 kết quả:
星象恶曜 xīng xiàng è yào ㄒㄧㄥ ㄒㄧㄤˋ ㄧㄠˋ • 星象惡曜 xīng xiàng è yào ㄒㄧㄥ ㄒㄧㄤˋ ㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
unlucky star (evil portent in astrology)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
unlucky star (evil portent in astrology)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh