Có 2 kết quả:

星象恶曜 xīng xiàng è yào ㄒㄧㄥ ㄒㄧㄤˋ ㄧㄠˋ星象惡曜 xīng xiàng è yào ㄒㄧㄥ ㄒㄧㄤˋ ㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

unlucky star (evil portent in astrology)

Từ điển Trung-Anh

unlucky star (evil portent in astrology)